KTV Xét nghiệm chia sẻ ý nghĩa của chỉ số Marker ung thư


Đánh giá: 1 Sao2 Sao3 Sao4 Sao5 Sao (1 đánh giá, trung bình: 5,00 trong tổng số 5)
Loading...

Sự hiểu biết vững về các chỉ số Marker ung thư là chìa khóa quan trọng để đảm bảo chính xác và đầy đủ trong quá trình xét nghiệm. KTX Xét nghiệm sẽ chia sẻ ý nghĩa chỉ số Marker ung thư trong bài viết sau đây!

KTV Xét nghiệm chia sẻ ý nghĩa của chỉ số Marker ung thư

Xét nghiệm Marker ung thư là gì?

Chuyên gia xét nghiệm tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Xét nghiệm Marker ung thư là một phương pháp sử dụng để phát hiện các dấu hiệu hoặc chất chỉ đặc trưng cho sự xuất hiện của ung thư trong cơ thể. Những chất này thường được gọi là “bioMarkers” hoặc “tumor Markers.” Khi tế bào ung thư phát triển trong cơ thể, chúng có thể sản xuất các chất này hoặc có ảnh hưởng đến mức độ của chúng trong máu, nước tiểu hoặc mẫu sinh phẩm khác.

Một số bioMarkers ung thư thông thường bao gồm các protein như PSA (Prostate-Specific Antigen) cho ung thư tuyến tiền liệt, CA-125 cho ung thư buồng trứng, CEA (Carcinoembryonic Antigen) cho ung thư đại trực tràng và ung thư ruột già, và AFP (Alpha-Fetoprotein) cho ung thư gan.

Tuy nhiên, quan trọng lưu ý rằng việc sử dụng Marker ung thư không phải là một phương pháp chẩn đoán duy nhất và đáng tin cậy cho tất cả các loại ung thư. Nhiều yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ Marker ung thư, và các xét nghiệm này thường được sử dụng như một phần của quá trình chẩn đoán tổng thể, kết hợp với các phương pháp hình ảnh và xét nghiệm khác.

Có những chỉ số xét nghiệm Marker ung thư nào?

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM cho biết: Có nhiều chỉ số xét nghiệm Marker ung thư khác nhau, và mỗi loại ung thư có thể sử dụng các Marker cụ thể phù hợp với nó. Dưới đây là một số chỉ số xét nghiệm Marker ung thư phổ biến:

  1. PSA (Prostate-Specific Antigen): Sử dụng cho chẩn đoán và theo dõi ung thư tuyến tiền liệt.
  2. CA-125: Thường được sử dụng cho việc theo dõi ung thư buồng trứng và đánh giá hiệu suất điều trị.
  3. CEA (Carcinoembryonic Antigen): Sử dụng để theo dõi điều trị ung thư đại trực tràng và ung thư ruột già.
  4. AFP (Alpha-Fetoprotein): Dùng để theo dõi và đánh giá điều trị ung thư gan.
  5. CA 15-3 và CA 27-29: Sử dụng cho việc theo dõi bệnh nhân với ung thư vú.
  6. HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2): Được đánh giá trong trường hợp ung thư vú để xác định liệu pháp điều trị phù hợp.
  7. AFP-L3 (Alpha-Fetoprotein-L3): Sử dụng để cải thiện độ chính xác của xét nghiệm AFP trong việc theo dõi ung thư gan.
  8. CA 19-9: Thường được theo dõi cho ung thư tụy và ung thư dạ dày.
  9. HE4 (Human Epididymis Protein 4): Sử dụng cho chẩn đoán và theo dõi ung thư buồng trứng.
  10. Ki-67: Một protein chỉ đánh giá mức độ tế bào đang chia của một u tế bào, thường được đánh giá trong ung thư vú và ung thư não.

Quan trọng nhất là việc hiểu rằng việc sử dụng Marker ung thư thường cần được kết hợp với các phương pháp chẩn đoán và theo dõi khác để đưa ra đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Có những chỉ số xét nghiệm Marker ung thư nào?

Xét nghiệm Marker ung thư có âm tính giả khi nào?

KTV Cao đẳng Xét nghiệm cho biết: Xét nghiệm Marker ung thư có thể cho kết quả giả âm tính trong một số trường hợp. Dưới đây là một số lý do mà kết quả xét nghiệm Marker ung thư có thể là âm tính giả:

  1. Chu kỳ biến đổi của tế bào ung thư: Trong một số trường hợp, tế bào ung thư có thể không sản xuất hoặc sản xuất ít Marker ung thư trong giai đoạn cụ thể của chu kỳ tế bào.
  2. Ung thư không tạo ra Marker ung thư: Không tất cả các loại ung thư đều sản xuất các Marker ung thư cụ thể. Do đó, xét nghiệm không thể phát hiện được tất cả các loại ung thư.
  3. Sự biến đổi của gen: Một số tế bào ung thư có thể trải qua biến đổi gen, làm cho chúng không sản xuất hoặc sản xuất ít Marker ung thư.
  4. Sự biến đổi của protein Marker: Protein Marker có thể bị biến đổi, làm giảm khả năng xác định chúng trong quá trình xét nghiệm.
  5. Bệnh lý khác: Các tình trạng sức khỏe không phải do ung thư, như viêm nhiễm, cũng có thể làm tăng mức độ các Marker ung thư và gây ra kết quả dương tính giả.
  6. Sự chuyển hóa nhanh chóng của tế bào ung thư: Một số tế bào ung thư có thể có tốc độ chuyển hóa nhanh chóng, làm giảm thời gian chúng xuất hiện trong máu.
  7. Lựa chọn không chính xác của Marker ung thư: Một số Marker không phải lúc nào cũng đặc trưng cho một loại ung thư cụ thể và có thể không phản ánh đúng tình trạng ung thư.

Để đảm bảo độ chính xác của kết quả xét nghiệm, các bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán và theo dõi khác nhau và thường xuyên theo dõi theo thời gian. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về kết quả, bác sĩ có thể đề xuất thêm các xét nghiệm hoặc phương pháp hình ảnh để xác định chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. 

Nguồn: caodangykhoa.vn